Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây.
Vật Liệu Chịu Nhiệt
Chi tiết sản phẩm
Nhu cầu sử dụng vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao hiện đang tăng đáng kể trong quá trình hiện đại hóa nền công nghiệp. Các vật liệu chịu nhiệt, với khả năng chống nhiệt xuất sắc, hấp thụ ẩm thấp, độ cứng cao, ít bị cong vênh, ổn định kích thước, ổn định hóa học và hiệu suất cơ học cao, được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm thúc đẩy sự đổi mới công nghệ liên tục và phát triển, điều quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Betec cung cấp một số vật liệu chịu nhiệt như:
- Nylon chịu nhiệt (PA10T、PA6T)
- Liquid Crystal Polymers (LCP)
- Polyphenylene Sulfide (PPS)
Những vật liệu chịu nhiệt này lý tưởng cho đầu nối FPC, các linh kiệu có nhiệt lượng cao, thiết bị y tế, module ống kính, đầu nối EV, ống dẫn nhiên liệu, module pin, vòng cao su O-ring cho pin, và nhiều ứng dụng khác. Chúng hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt, là lựa chọn vật liệu hàng đầu.
Nylon chịu nhiệt độ cao(PA10T、PA6T)
Đặc tính chính | Mô tả |
Ổn định kích thước | Nylon chịu nhiệt độ cao thể hiện độ ổn định kích thước cực tốt, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm, đảm bảo kích thước chính xác và hình dạng của sản phẩm. |
Hấp thụ độ ẩm thấp | Khả năng hút ẩm thấp của vật liệu này giúp duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện ẩm ướt, giảm thiểu biến dạng do độ ẩm gây ra. |
Độ cứng cao | Nilon chịu nhiệt có độ cứng và độ bền cao,khả năng chịu được các tải trọng cơ học lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng vững cao. |
Khả năng chịu nhiệt cao | Vật liệu này có thể duy trì tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất đi các đặc tính vốn có, phù hợp cho các điều kiện vận hành ở nhiệt độ cao. |
Độ cong vênh thấp | Đặc tính ít cong vênh của nilon chịu nhiệt giúp nó duy trì tính ổn định hình dạng ở nhiệt độ cao, tránh các vấn đề biến dạng do nhiệt hoặc độ ẩm hấp thụ. |
Ứng dụng | Mô tả |
Đầu nối FPC | Nilon chịu nhiệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất dây đầu nối FPC. Nhờ vào tính ổn định nhiệt xuất sắc và khả năng chống hóa chất, nó có thể được sử dụng trong các đầu nối điện tử có mật độ cao cho quá trình SMT trong các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao và mật độ điện tử cao. |
Các thành phần cấu trúc chịu nhiệt cao | Nilon chịu nhiệt cao được sử dụng trong sản xuất linh kiện như các bộ phận máy móc, thiết bị xử lý nhiệt và các thành phần niêm phong chịu nhiệt cao. Khả năng duy trì ổn định dưới nhiệt độ lớn, cực kì phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống biến dạng do nhiệt lượng lớn. |
Các đầu nối ứng dụng hàng không | Trong lĩnh vực hàng không, nilon chịu nhiệt cao được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị đầu cuối và đầu nối và thành phần do khả năng chịu được nhiệt độ cực cao và các điều kiện môi trường khắc nghiệt. |
Ứng dụng xử lý nước | Trong các ngành công nghiệp xử lý nước và hóa chất, khả năng chống ăn mòn, ổn định nhiệt độ cao và hấp thụ độ ẩm thấp của nilon chịu nhiệt làm cho nó trở thành lựa chọn cho các thiết bị như ống, van, bộ lọc, v.v. |
Chăm sóc sức khỏe | Nilon chịu nhiệt cao hiện đang dần được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết bị y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là là các thiết bị y tế có yêu cầu cao về khả năng chống nhiệt và chống hóa chất. |
Liquid Crystal Polymers (LCP)
Chức năng chính | Mô tả |
Khả năng chống hóa chất cao | LCP có khả năng ổn định hóa học tuyệt vời, chống ăn mòn và xói mòn hóa học. |
Khuôn đúc chính xác | LCP cho phép đúc chính xác, tạo ra các hình dạng phức tạp và cấu trúc tinh xảo. |
Dòng chảy cao
|
LCP có độ nhớt cao, giúp nó lấp đầy khuôn phức tạp và tạo điều kiện cho sản xuất các bộ phận phức tạp. |
Kháng cháy UL94V0
|
LCP có tính chống cháy nổi bật và tuân thủ tiêu chuẩn UL94V0, phù hợp cho nhiều ứng dụng điện tử và công nghiệp. |
Ít cong vênh | LCP duy trì tính ít cong vênh ở nhiệt độ cao, phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao và các bộ phận chính xác. |
Ít co ngót
|
LCP có đặc tính ít co ngót, đảm bảo tính ổn định kích thước của các bộ phận hoàn thiện. |
Độ ổn định kích thước cực cao | LCP thể hiện độ ổn định kích thước tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và ẩm, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác. |
Hấp thụ ẩm thấp | LCP có tính hấp thụ ẩm thấp, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện có độ ẩm cao. |
Ứng dụng | Mô tả |
Đầu nối FPC | LCP hoạt động rất tốt trong các đầu nối FPC. Khả năng chịu nhiệt cao, ít cong vênh và ổn định kích thước của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các đầu nối có mật độ cao. |
Thiết bị y tế | LCP được áp dụng trong các thiết bị y tế, bao gồm thiết bị y tế chịu nhiệt cao, dụng cụ chống hóa chất và các đầu nối đáng tin cậy. |
Cuộn dây động cơ | Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và ổn định kích thước, LCP được sử dụng trong các cuộn dây động cơ và các thành phần điện, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và ẩm. |
Module ống kính | Khả năng đúc bơm chính xác và ổn định kích thước của LCP làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng quang học như module ống kính. |
Giữ thẻ SIM | LCP được sử dụng trong các ổ cắm thẻ SIM và các đầu nối điện tử khác nhờ tính ổn định kích thước và khả năng chịu nhiệt xuất sắc, phù hợp cho các đầu nối có mật độ cao. |
Đầu nối CPU | LCP được sử dụng trong các đầu nối CPU để đạt tốc độ truyền dữ liệu cao và đầu nối đáng tin cậy.
. |
Polyphenylene Sulfide (PPS)
Chức năng chính | Mô tả |
Khả năng chống hóa chất cực cao | PPS thể hiện sự ổn định hóa học cao, chống ăn mòn và xói mòn hóa học hiệu quả. |
Khả năng chịu nhiệt cao | PPS có khả năng chống nhiệt tuyệt vời, duy trì sự ổn định cấu trúc dưới các nhiệt độ cực hạn.. |
Khuôn ép phun | PPS cho phép đúc chính xác, tạo ra các hình dạng phức tạp và cấu trúc tinh tế.
|
Lưu động cao | PPS có độ nhớt cao, cho phép nó lấp đầy các khuôn phức tạp và thuận tiện trong việc sản xuất các bộ phận tinh xảo. |
Chống cháy đạt chuẩn UL94V0
|
PPS sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời và đạt tiêu chuẩn UL94V0, phù hợp cho nhiều ứng dụng điện tử và công nghiệp khác nhau. |
Cong vênh thấp | PPS duy trì đặc tính cong vênh thấp ở nhiệt độ cao, phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao và linh kiện cần độ chính xác. |
Co ngót thấp | PPS có đặc tính co ngót thấp, đảm bảo độ ổn định kích thước của sản phẩm hoàn thiện. |
Độ ổn định kích thước tuyệt vời | PPS thể hiện độ ổn định kích thước tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và ẩm ướt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác. |
Hút ẩm thấp | Đặc tính hút ẩm thấp của PPS cho phép nó duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện ẩm ướt. |
Chỉ số CTI cao | PPS có chỉ số CTI cao, cho thấy khả năng cách điện vượt trội trong môi trường điện áp cao. |
Ứng dụng | Mô tả |
Lọc bụi khí nóng
|
Do khả năng chịu nhiệt độ cao và tính ổn định hóa học, PPS thường được sử dụng trong các lõi lọc của hệ thống lọc bụi khí nóng, lọc hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. |
Đầu nối xe điện mới
|
PPS được sử dụng rộng rãi trong các đầu nối cho xe điện mới, và khả năng chịu nhiệt cao và ổn định kích thước của nó làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện áp cao. |
Ống dẫn nhiên liệu
|
PPS thường được sử dụng trong các ống dẫn nhiên liệu, chống ăn mòn của nhiên liệu và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy nhờ tính chống hóa chất. |
Bơm làm mát
|
PPS cũng thường được áp dụng trong các bộ phận ô tô như bơm làm mát, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và ổn định hóa chất, cho phép hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. |
O-Rings pin
|
PPS được sử dụng trong O-rings pin (miếng lót), cô lập hiệu quả môi trường bên trong và bên ngoài của pin nhờ hấp thụ ẩm thấp và ổn định hóa chất của nó. |